Thực đơn
Tiếng Mwotlap Âm vị họcTiếng Mwotlap phân biệt 16 âm vị phụ âm.
Môi-ngạc mềm | Đôi môi | Chân răng /Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tắc | thường | k͡pʷ | t | k | ||
mũi hóa trước | ᵐb | ⁿd | ||||
Xát | β | s | ɣ | h | ||
Mũi | ŋ͡mʷ | m | n | ŋ | ||
Cạnh lưỡi | l | |||||
Tiếp cận | w | j |
[p] là tha âm của /β/ ở cuối từ, như trong tên tiếng Mwotlap, /ŋ͡mʷɔtlaβ/ [ŋ͡mʷɔtˈlap].
Mwotlap có 7 âm vị nguyên âm, tất cả đều là nguyên âm đơn ngắn. Ngôn ngữ này không có nguyên âm đôi.[4]
Trước | Sau | |
---|---|---|
Đóng | i | u |
Gần đóng | ɪ | ʊ |
Nửa mở | ɛ | ɔ |
Mở | a |
Trọng âm luôn rơi vào âm tiết cuối của từ. Đây là một ngôn ngữ phi thanh điệu.
Vì tiếng Mwotlap không phải ngôn ngữ viết, nó chưa có hệ thống chữ viết chính thức. Dưới đây là hệ chữ viết chuyển tự của nhà ngôn ngữ Pháp Alexandre François, dựa trên bảng chữ cái Latinh.
Ký tự | a | b | d | e | ē | g | h | i | k | l | m | m̄ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phát âm | [a] | [ᵐb] | [ⁿd] | [ɛ] | [ɪ] | [ɣ] | [h] | [i] | [k] | [l] | [m] | [ŋ͡mʷ] |
Ký tự | n | n̄ | o | ō | p | q | s | t | u | v | w | y |
Phát âm | [n] | [ŋ] | [ɔ] | [ʊ] | [p] | [k͡pʷ] | [s] | [t] | [u] | [v] | [w] | [j] |
Thực đơn
Tiếng Mwotlap Âm vị họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Mwotlap http://www.endangeredlanguages.com/lang/4680 http://lacito.vjf.cnrs.fr/archivage/tools/list_rsc... http://alex.francois.free.fr/AF-field.htm#Vanuatu http://alex.francois.free.fr/AF-motalava-e.htm http://alex.francois.free.fr/AFpub_books_e.htm http://alex.francois.free.fr/AFtxt_select_e.htm http://alex.francois.free.fr/AlexFrancois_Torba-la... http://alex.francois.online.fr/AFpub_books_e.htm http://alex.francois.online.fr/data/AlexFrancois_2... http://alex.francois.online.fr/data/AlexFrancois_2...